Trang chủ3252 • TYO
add
Jinushi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.081,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.058,00 ¥ - 2.099,00 ¥
Phạm vi một năm
1.620,00 ¥ - 2.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,23 T JPY
Số lượng trung bình
107,64 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | -80,02% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -5,04% |
Thu nhập ròng | -382,00 Tr | -110,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,88 | -154,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,50 Tr | -94,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,96 T | 34,64% |
Tổng tài sản | 113,23 T | 22,98% |
Tổng nợ | 69,75 T | 15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -382,00 Tr | -110,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
95