Trang chủ3257 • TPE
add
Champion Microelectronic Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
59,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,00 NT$ - 62,60 NT$
Phạm vi một năm
37,55 NT$ - 74,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T TWD
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
27,54
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,95 Tr | -7,12% |
Chi phí hoạt động | 53,58 Tr | -8,04% |
Thu nhập ròng | 51,38 Tr | -18,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,22 | -11,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,10 Tr | 6,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,26 Tr | 2,57% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 24,51% |
Tổng nợ | 833,83 Tr | 84,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,38 Tr | -18,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,93 Tr | 124,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,49 Tr | -239,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,71 Tr | 25.990,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,28 Tr | 120,56% |
Dòng tiền tự do | 263,62 Tr | 3,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
67