Trang chủ3257 • TPE
add
Champion Microelectronic Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
46,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,50 NT$ - 46,80 NT$
Phạm vi một năm
37,55 NT$ - 74,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T TWD
Số lượng trung bình
335,90 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,15 Tr | -45,78% |
Chi phí hoạt động | 56,98 Tr | -4,46% |
Thu nhập ròng | 27,89 Tr | -41,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,45 | 7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,72 Tr | -69,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,97 Tr | -34,11% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 21,55% |
Tổng nợ | 602,52 Tr | 178,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,89 Tr | -41,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,67 Tr | -44,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,54 Tr | -19.387,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,78 Tr | 49.186,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,56 Tr | -182,63% |
Dòng tiền tự do | 19,30 Tr | -68,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
67