Trang chủ326030 • KRX
add
SK Biopharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
102.800,00 ₩ - 106.800,00 ₩
Phạm vi một năm
72.600,00 ₩ - 130.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 NT KRW
Số lượng trung bình
312,76 N
Tỷ số P/E
141,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,60 T | 51,21% |
Chi phí hoạt động | 100,73 T | 6,87% |
Thu nhập ròng | 9,65 T | 169,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | 145,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,62 T | 449,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,54 T | -1,95% |
Tổng tài sản | 775,02 T | 3,19% |
Tổng nợ | 408,76 T | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,65 T | 169,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,46 T | 657,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,24 T | -109,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,99 T | -235,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,83 T | -111,42% |
Dòng tiền tự do | 3,62 T | -73,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web