Trang chủ326030 • KRX
add
SK Biopharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
89.000,00 ₩ - 99.800,00 ₩
Phạm vi một năm
72.600,00 ₩ - 130.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 NT KRW
Số lượng trung bình
124,05 N
Tỷ số P/E
29,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,02 T | 28,61% |
Chi phí hoạt động | 116,49 T | 18,87% |
Thu nhập ròng | 190,12 T | 2.712,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 116,62 | 2.087,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,12 T | 134,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -491,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,49 T | 34,58% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 43,37% |
Tổng nợ | 462,83 T | 15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,12 T | 2.712,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,85 T | 410,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 T | 1,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | 88,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,78 T | 279,15% |
Dòng tiền tự do | 36,61 T | 264,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web