Trang chủ326030 • KRX
add
SK Biopharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
97.900,00 ₩ - 100.200,00 ₩
Phạm vi một năm
72.600,00 ₩ - 130.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 NT KRW
Số lượng trung bình
161,65 N
Tỷ số P/E
30,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,38 T | 26,67% |
Chi phí hoạt động | 108,21 T | 17,96% |
Thu nhập ròng | 23,30 T | 81,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,14 | 43,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,30 T | 106,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,69 T | -7,68% |
Tổng tài sản | 1,00 NT | 26,60% |
Tổng nợ | 410,56 T | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,30 T | 81,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,29 T | 21,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | -152,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,72 T | -423,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,86 T | -212,15% |
Dòng tiền tự do | 16,62 T | 66,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web