Trang chủ3261 • TYO
add
Grandes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.123,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.110,00 ¥ - 1.123,00 ¥
Phạm vi một năm
399,00 ¥ - 1.484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T JPY
Số lượng trung bình
12,66 N
Tỷ số P/E
15,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 52,54% |
Chi phí hoạt động | 237,00 Tr | 46,30% |
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 250,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,80 | 129,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,00 Tr | 405,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 37,44% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 10,72% |
Tổng nợ | 1,75 T | -13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 250,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
70