Trang chủ3264 • TYO
add
Ascot
Giá đóng cửa hôm trước
259,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
259,00 ¥ - 259,00 ¥
Phạm vi một năm
107,00 ¥ - 262,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,65 T JPY
Số lượng trung bình
72,34 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,49 T | 84,56% |
Chi phí hoạt động | 724,00 Tr | 8,55% |
Thu nhập ròng | 853,00 Tr | 1.193,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | 691,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 486,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,25 T | 110,54% |
Tổng tài sản | 79,24 T | 7,69% |
Tổng nợ | 50,88 T | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 853,00 Tr | 1.193,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 1999
Trang web
Nhân viên
103