Trang chủ3264 • TYO
add
Ascot Corp
Giá đóng cửa hôm trước
209,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
204,00 ¥ - 211,00 ¥
Phạm vi một năm
107,00 ¥ - 244,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,18 T JPY
Số lượng trung bình
330,71 N
Tỷ số P/E
24,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | 35,86% |
Chi phí hoạt động | 866,00 Tr | 39,00% |
Thu nhập ròng | 948,00 Tr | 115,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 58,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | 137,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 T | 39,22% |
Tổng tài sản | 85,51 T | 34,11% |
Tổng nợ | 59,61 T | 57,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 948,00 Tr | 115,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
105