Trang chủ3266 • TPE
add
Sunty Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,65 NT$
Phạm vi một năm
14,70 NT$ - 26,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T TWD
Số lượng trung bình
52,02 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,99 Tr | -77,07% |
Chi phí hoạt động | 61,16 Tr | -50,46% |
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | -85,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | -34,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,12 Tr | -86,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -5,75% |
Tổng tài sản | 12,47 T | -3,79% |
Tổng nợ | 5,99 T | -11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | -85,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,38 Tr | -288,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,98 Tr | 535,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,91 Tr | 52,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -748,30 Tr | -796,06% |
Dòng tiền tự do | -631,16 Tr | -254,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
16