Trang chủ3266 • TYO
add
Fund Creation Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,00 ¥ - 80,00 ¥
Phạm vi một năm
57,00 ¥ - 103,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T JPY
Số lượng trung bình
824,02 N
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,00 Tr | -21,86% |
Chi phí hoạt động | 170,00 Tr | 8,97% |
Thu nhập ròng | -59,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,75 | -27,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,75 Tr | -63,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -4,74% |
Tổng tài sản | 6,57 T | 21,45% |
Tổng nợ | 3,62 T | 36,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
25