Trang chủ3267 • TYO
add
Phil Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
788,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
761,00 ¥ - 801,00 ¥
Phạm vi một năm
479,00 ¥ - 1.047,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T JPY
Số lượng trung bình
37,13 N
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 192,41% |
Chi phí hoạt động | 360,00 Tr | 21,62% |
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 215,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 139,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,00 Tr | 307,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 61,86% |
Tổng tài sản | 7,17 T | 12,68% |
Tổng nợ | 4,16 T | 11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 215,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
84