Trang chủ3267 • TYO
add
Phil Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
886,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
886,00 ¥ - 903,00 ¥
Phạm vi một năm
547,00 ¥ - 1.047,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T JPY
Số lượng trung bình
61,36 N
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 197,30% |
Chi phí hoạt động | 371,97 Tr | 21,91% |
Thu nhập ròng | 63,81 Tr | 188,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 129,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,60 Tr | 251,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 37,72% |
Tổng tài sản | 6,94 T | — |
Tổng nợ | 3,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,81 Tr | 188,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,08 Tr | -99,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,57 Tr | -112,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,65 Tr | -124,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -405,30 Tr | -206,04% |
Dòng tiền tự do | 62,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
90