Trang chủ3267 • TYO
add
Phil Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
914,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
920,00 ¥ - 973,00 ¥
Phạm vi một năm
479,00 ¥ - 973,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T JPY
Số lượng trung bình
38,74 N
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 114,99% |
Chi phí hoạt động | 360,00 Tr | 0,28% |
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 406,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | 242,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,75 Tr | 757,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 182,11% |
Tổng tài sản | 7,08 T | 41,00% |
Tổng nợ | 4,28 T | 70,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 406,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
82