Trang chủ3269 • TYO
add
Advance Residence Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
147.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
146.700,00 ¥ - 150.100,00 ¥
Phạm vi một năm
136.700,00 ¥ - 176.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
428,75 T JPY
Số lượng trung bình
7,16 N
Tỷ số P/E
28,31
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,91 T | — |
Chi phí hoạt động | 5,22 T | — |
Thu nhập ròng | 3,39 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 38,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,64 T | — |
Tổng tài sản | 491,31 T | — |
Tổng nợ | 246,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web