Trang chủ3271 • TYO
add
The Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
691,00 ¥ - 726,00 ¥
Phạm vi một năm
368,00 ¥ - 726,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,52 T JPY
Số lượng trung bình
123,72 N
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,96 T | 75,53% |
Chi phí hoạt động | 824,00 Tr | -17,35% |
Thu nhập ròng | 751,00 Tr | 38,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | -21,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 32,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | 133,52% |
Tổng tài sản | 42,36 T | -0,99% |
Tổng nợ | 33,79 T | -7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,00 Tr | 38,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
143