Trang chủ3271 • TYO
add
The Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
977,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
980,00 ¥ - 1.066,00 ¥
Phạm vi một năm
368,00 ¥ - 1.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,33 T JPY
Số lượng trung bình
224,82 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 T | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 25,05% |
Thu nhập ròng | -307,00 Tr | -147,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,06 | -150,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,75 Tr | -106,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 T | 32,36% |
Tổng tài sản | 57,06 T | 27,15% |
Tổng nợ | 48,80 T | 28,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,00 Tr | -147,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
143