Trang chủ327260 • KOSDAQ
add
RF Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.540,00 ₩ - 5.690,00 ₩
Phạm vi một năm
4.215,00 ₩ - 11.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,31 T KRW
Số lượng trung bình
39,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,87 T | 8,52% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 23,22% |
Thu nhập ròng | -2,92 T | -2.565,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,61 | -2.351,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -24,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,56 T | 28,52% |
Tổng tài sản | 113,53 T | 17,03% |
Tổng nợ | 43,68 T | 17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 T | -2.565,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 T | -159,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,17 T | 28.172,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 T | 200,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,10 T | 1.752,90% |
Dòng tiền tự do | -3,60 T | -375,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
91