Trang chủ3276 • TYO
add
Japan Property Management Center Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.161,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.163,00 ¥ - 1.192,00 ¥
Phạm vi một năm
1.061,00 ¥ - 1.262,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,99 T JPY
Số lượng trung bình
43,24 N
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,47 T | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 2,17% |
Thu nhập ròng | 514,67 Tr | 46,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 46,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 T | -10,48% |
Tổng tài sản | 17,05 T | -5,68% |
Tổng nợ | 8,68 T | -8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,67 Tr | 46,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
406