Trang chủ3279 • TYO
add
Activia Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
121.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
121.000,00 ¥ - 122.200,00 ¥
Phạm vi một năm
103.499,90 ¥ - 125.166,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
295,14 T JPY
Số lượng trung bình
6,03 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 61,88 Tr | -32,25% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | -21,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,94 | -13,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 T | -15,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,84 T | -21,18% |
Tổng tài sản | 560,21 T | -1,53% |
Tổng nợ | 292,43 T | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | -21,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,35 T | -37,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,16 Tr | -3,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,31 T | -6,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -731,46 Tr | -134,85% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | -61,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web