Trang chủ3280 • TYO
add
STrust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
913,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
911,00 ¥ - 926,00 ¥
Phạm vi một năm
581,00 ¥ - 985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T JPY
Số lượng trung bình
23,47 N
Tỷ số P/E
4,16
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 628,00 Tr | -5,56% |
Thu nhập ròng | 944,00 Tr | 35,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | 28,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 46,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,26 T | 33,43% |
Tổng tài sản | 43,92 T | 23,21% |
Tổng nợ | 34,38 T | 25,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 944,00 Tr | 35,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87