Trang chủ328130 • KOSDAQ
add
Lunit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
51.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.700,00 ₩ - 54.300,00 ₩
Phạm vi một năm
31.000,00 ₩ - 85.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 NT KRW
Số lượng trung bình
328,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,20 T | 273,57% |
Chi phí hoạt động | 39,87 T | 122,21% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 117,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 104,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,29 T | -55,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,45 T | -74,48% |
Tổng tài sản | 414,05 T | 62,24% |
Tổng nợ | 242,57 T | 709,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 117,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,98 T | 20,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,22 T | -94,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,88 Tr | -8,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,98 T | -115,26% |
Dòng tiền tự do | -36,75 T | -231,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
345