Trang chủ328130 • KOSDAQ
add
Lunit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
67.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
64.700,00 ₩ - 69.200,00 ₩
Phạm vi một năm
31.000,00 ₩ - 100.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 NT KRW
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,77 T | 413,35% |
Chi phí hoạt động | 33,20 T | 117,16% |
Thu nhập ròng | -11,65 T | 0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,45 | 80,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,13 T | -27,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,74 T | 108,48% |
Tổng tài sản | 430,03 T | 466,26% |
Tổng nợ | 197,01 T | 617,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,65 T | 0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,34 T | -142,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 T | -140,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,15 Tr | 88,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,09 T | -521,80% |
Dòng tiền tự do | -28,13 T | -507,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
290