Trang chủ3281 • TYO
add
GLP J-Reit
Giá đóng cửa hôm trước
123.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
123.100,00 ¥ - 127.200,00 ¥
Phạm vi một năm
117.200,00 ¥ - 138.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
608,35 T JPY
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -262,11 Tr | -102,04% |
Chi phí hoạt động | -6,54 Tr | -107,71% |
Thu nhập ròng | 521,33 Tr | -91,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -198,89 | -502,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 901,74 Tr | -89,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,32 T | -16,47% |
Tổng tài sản | 877,24 T | -1,52% |
Tổng nợ | 424,83 T | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,33 Tr | -91,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | -83,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | -35,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,47 T | 24,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,98 T | -555,96% |
Dòng tiền tự do | -198,11 Tr | -103,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web