Trang chủ3282 • TYO
add
Comforia Residential Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
307.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
304.500,00 ¥ - 308.000,00 ¥
Phạm vi một năm
277.900,00 ¥ - 353.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
237,61 T JPY
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
26,36
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 205,50 Tr | -34,32% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | 10,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,14 | 3,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 T | 8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 T | -8,23% |
Tổng tài sản | 333,92 T | 4,82% |
Tổng nợ | 178,94 T | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,84 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | 10,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 T | 8,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 T | 40,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | -73,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -727,00 Tr | 20,88% |
Dòng tiền tự do | -3,36 T | -316,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web