Trang chủ3282 • TYO
add
Comforia Residential Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
277.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
276.900,00 ¥ - 279.200,00 ¥
Phạm vi một năm
259.400,00 ¥ - 353.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
217,72 T JPY
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
23,64
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,73 T | 7,30% |
Chi phí hoạt động | 209,50 Tr | -33,04% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 8,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,28 | 1,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 T | 8,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 T | -20,11% |
Tổng tài sản | 343,55 T | 7,84% |
Tổng nợ | 181,91 T | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,22 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 8,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 T | 21,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,71 T | 28,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 T | -52,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -727,23 Tr | 20,85% |
Dòng tiền tự do | -4,51 T | -390,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web