Trang chủ328380 • KOSDAQ
add
SaltWare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.237,00 ₩ - 1.289,00 ₩
Phạm vi một năm
755,00 ₩ - 1.495,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,69 T KRW
Số lượng trung bình
439,04 N
Tỷ số P/E
130,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,59 T | 38,22% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 5,97% |
Thu nhập ròng | 85,92 Tr | 121,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 115,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,99 Tr | 176,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,97 T | -22,09% |
Tổng tài sản | 37,85 T | — |
Tổng nợ | 14,88 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,92 Tr | 121,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 T | -99,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,29 Tr | 101,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,27 Tr | 10,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | 47,15% |
Dòng tiền tự do | 2,53 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
132