Trang chủ328380 • KOSDAQ
add
SaltWare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.036,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
998,00 ₩ - 1.123,00 ₩
Phạm vi một năm
755,00 ₩ - 1.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,25 T KRW
Số lượng trung bình
911,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,61 T | -21,94% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 39,35% |
Thu nhập ròng | 192,64 Tr | -75,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -68,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,42 Tr | -237,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 197,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,46 T | -36,10% |
Tổng tài sản | 36,57 T | 0,32% |
Tổng nợ | 13,58 T | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,64 Tr | -75,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 160,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | -84,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,58 Tr | -18,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 T | -43,06% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | -337,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
132