Trang chủ3284 • TYO
add
Hoosiers Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.216,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.190,00 ¥ - 1.217,00 ¥
Phạm vi một năm
863,00 ¥ - 1.304,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,67 T JPY
Số lượng trung bình
159,35 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,29 T | 41,71% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | 14,36% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 644,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 424,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 T | 283,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,09 T | 27,45% |
Tổng tài sản | 177,77 T | 14,34% |
Tổng nợ | 132,21 T | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 644,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
902