Trang chủ3288 • TYO
add
Open House Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.768,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.684,00 ¥ - 5.815,00 ¥
Phạm vi một năm
3.966,00 ¥ - 5.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
688,00 T JPY
Số lượng trung bình
252,50 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,30 T | 20,02% |
Chi phí hoạt động | 23,18 T | 18,78% |
Thu nhập ròng | 16,66 T | -1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -18,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,57 T | 10,56% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 14,82% |
Tổng nợ | 777,70 T | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,66 T | -1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1997
Trang web
Nhân viên
4.904