Trang chủ3288 • TYO
add
Open House Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.428,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.422,00 ¥ - 6.485,00 ¥
Phạm vi một năm
4.416,00 ¥ - 6.485,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
782,55 T JPY
Số lượng trung bình
274,78 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,30 T | 9,87% |
Chi phí hoạt động | 22,37 T | -0,27% |
Thu nhập ròng | 23,68 T | 25,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 13,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,90 T | 69,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,15 T | 9,64% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 3,27% |
Tổng nợ | 846,18 T | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,68 T | 25,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1997
Trang web
Nhân viên
6.107