Trang chủ3289 • TYO
add
Tokyu Fudosan Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.018,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.020,50 ¥ - 1.037,50 ¥
Phạm vi một năm
822,90 ¥ - 1.135,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
744,31 T JPY
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,05 T | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 33,70 T | 7,45% |
Thu nhập ròng | 30,13 T | 30,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 29,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,87 T | 16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,24 T | -30,76% |
Tổng tài sản | 3,26 NT | 7,56% |
Tổng nợ | 2,42 NT | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,13 T | 30,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2013
Trang web
Nhân viên
21.170