Trang chủ3289 • TYO
add
Tokyu Fudosan Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
989,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
967,80 ¥ - 980,00 ¥
Phạm vi một năm
822,90 ¥ - 1.266,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
691,31 T JPY
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,09 T | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 23,59 T | 7,44% |
Thu nhập ròng | 6,16 T | -52,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -52,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,47 T | -7,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,23 T | -63,74% |
Tổng tài sản | 2,97 NT | -0,50% |
Tổng nợ | 2,16 NT | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 713,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,16 T | -52,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2013
Trang web
Nhân viên
21.170