Trang chủ3290 • TYO
add
One REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
252.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
251.700,00 ¥ - 253.700,00 ¥
Phạm vi một năm
220.500,00 ¥ - 267.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,86 T JPY
Số lượng trung bình
582,00
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 9,32% |
Chi phí hoạt động | 41,51 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,59 | 8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | 27,57% |
Tổng tài sản | 135,61 T | 0,66% |
Tổng nợ | 74,16 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,47 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 68,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,94 Tr | 7,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -917,40 Tr | -0,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 577,61 Tr | 460,54% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | 12,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web