Trang chủ3290 • TYO
add
One REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
242.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
241.400,00 ¥ - 243.800,00 ¥
Phạm vi một năm
220.500,00 ¥ - 274.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,94 T JPY
Số lượng trung bình
807,00
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 55,00 Tr | 32,83% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 16,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,57 | 7,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 12,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | 21,56% |
Tổng tài sản | 135,61 T | 0,55% |
Tổng nợ | 74,16 T | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,47 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 16,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 23,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,50 Tr | -153,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -917,00 Tr | 0,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 577,50 Tr | 44,54% |
Dòng tiền tự do | 701,94 Tr | -23,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web