Trang chủ3290 • TYO
add
One REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
230.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
228.400,00 ¥ - 230.200,00 ¥
Phạm vi một năm
223.000,00 ¥ - 274.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,69 T JPY
Số lượng trung bình
744,00
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
5,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 41,00 Tr | -0,98% |
Thu nhập ròng | 917,50 Tr | 0,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,39 | -0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 1,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | -7,54% |
Tổng tài sản | 134,95 T | 0,06% |
Tổng nợ | 73,79 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,47 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 917,50 Tr | 0,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | -6,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,50 Tr | -106,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -898,00 Tr | 2,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,50 Tr | -47,07% |
Dòng tiền tự do | 630,75 Tr | -31,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web