Trang chủ3290 • TYO
add
One REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
241.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
237.400,00 ¥ - 241.300,00 ¥
Phạm vi một năm
237.400,00 ¥ - 274.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,79 T JPY
Số lượng trung bình
464,00
Tỷ số P/E
17,57
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 39,34 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | 898,20 Tr | -2,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,26 | -1,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 7,44% |
Tổng tài sản | 134,72 T | 0,23% |
Tổng nợ | 73,60 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,47 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 898,20 Tr | -2,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | 0,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,37 Tr | 86,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -915,21 Tr | -191,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,21 Tr | -8,71% |
Dòng tiền tự do | 896,83 Tr | -0,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web