Trang chủ329180 • KRX
add
HD Hyundai Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
376.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
386.000,00 ₩ - 406.000,00 ₩
Phạm vi một năm
125.700,00 ₩ - 406.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,78 NT KRW
Số lượng trung bình
264,72 N
Tỷ số P/E
57,56
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 NT | 17,36% |
Chi phí hoạt động | 213,65 T | 599,10% |
Thu nhập ròng | 366,58 T | 1.082,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | 905,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,13 N | 1.083,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,42 T | 71,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 NT | 31,14% |
Tổng tài sản | 19,39 NT | 13,17% |
Tổng nợ | 13,69 NT | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,58 T | 1.082,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 NT | 565,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,03 T | 15,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -363,00 T | -121,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 989,34 T | 1.250,86% |
Dòng tiền tự do | 1,06 NT | 140,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
12.078