Trang chủ3291 • TYO
add
Iida Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.259,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.237,50 ¥ - 2.272,00 ¥
Phạm vi một năm
1.851,00 ¥ - 2.493,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
630,15 T JPY
Số lượng trung bình
401,79 N
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,54 T | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 36,35 T | 3,91% |
Thu nhập ròng | 10,02 T | -19,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -22,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,64 T | -14,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,26 T | 3,05% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | 1,32% |
Tổng nợ | 818,68 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,02 T | -19,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
13.366