Trang chủ3294 • TYO
add
e'grand Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.483,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.489,00 ¥ - 1.495,00 ¥
Phạm vi một năm
1.252,00 ¥ - 1.598,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T JPY
Số lượng trung bình
5,89 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 T | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 800,00 Tr | 28,82% |
Thu nhập ròng | 304,00 Tr | -40,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -48,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,25 Tr | -37,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 T | 5,59% |
Tổng tài sản | 31,28 T | 16,51% |
Tổng nợ | 19,79 T | 25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,00 Tr | -40,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
126