Trang chủ3295 • TYO
add
Hulic Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
146.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
145.200,00 ¥ - 147.900,00 ¥
Phạm vi một năm
129.300,00 ¥ - 153.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
212,69 T JPY
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
19,02
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 T | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 624,40 Tr | 361,15% |
Thu nhập ròng | 2,96 T | 14,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,60 | 4,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 T | 11,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 T | -25,54% |
Tổng tài sản | 429,12 T | 4,71% |
Tổng nợ | 227,91 T | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 T | 14,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 T | -41,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,43 T | -105,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,27 T | 319,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 T | -167,96% |
Dòng tiền tự do | 2,63 T | 10,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web