Trang chủ3296 • TPE
add
Powertech Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
27,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,55 NT$ - 27,40 NT$
Phạm vi một năm
15,15 NT$ - 32,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T TWD
Số lượng trung bình
736,94 N
Tỷ số P/E
882,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,69 Tr | 25,30% |
Chi phí hoạt động | 94,52 Tr | -7,43% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 103,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 102,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,88 Tr | 139,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,98 Tr | -7,01% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 0,60% |
Tổng nợ | 1,01 T | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 103,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,40 Tr | -45,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,89 Tr | 28,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,21 Tr | -10,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,36 Tr | -29,95% |
Dòng tiền tự do | 64,80 Tr | -42,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.784