Trang chủ3296 • TYO
add
Nippon Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
319.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
315.500,00 ¥ - 320.500,00 ¥
Phạm vi một năm
306.000,00 ¥ - 360.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
142,14 T JPY
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
16,34
Tỷ lệ cổ tức
5,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 T | 11,28% |
Chi phí hoạt động | 131,13 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 26,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,39 | 13,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 T | 17,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 T | -15,75% |
Tổng tài sản | 278,16 T | 1,00% |
Tổng nợ | 146,77 T | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,93 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 26,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,36 T | 56,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 T | -463,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | 34,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 883,07 Tr | -37,57% |
Dòng tiền tự do | 2,13 T | 42,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web