Trang chủ3297 • TYO
add
Toubujyuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.067,00 ¥ - 1.072,00 ¥
Phạm vi một năm
982,00 ¥ - 1.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T JPY
Số lượng trung bình
6,06 N
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 430,00 Tr | -0,23% |
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | 48,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 39,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,25 Tr | 46,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 29,63% |
Tổng tài sản | 6,14 T | -2,40% |
Tổng nợ | 1,71 T | -18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | 48,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
126