Trang chủ3297 • TYO
add
Toubujyuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.049,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.032,00 ¥ - 1.053,00 ¥
Phạm vi một năm
982,00 ¥ - 1.253,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T JPY
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
12,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 20,14% |
Chi phí hoạt động | 444,00 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 23,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 2,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,25 Tr | 38,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 56,67% |
Tổng tài sản | 6,57 T | 10,39% |
Tổng nợ | 2,46 T | 25,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 23,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
126