Trang chủ3299 • TYO
add
Mugen Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.904,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.880,00 ¥ - 1.924,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 2.338,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,48 T JPY
Số lượng trung bình
106,61 N
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,15 T | 39,38% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 18,82% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 176,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 98,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 T | 134,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,08 T | 17,76% |
Tổng tài sản | 88,33 T | 2,92% |
Tổng nợ | 56,87 T | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 176,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
466