Trang chủ32L • FRA
add
InZinc Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0095 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 € - 0,0090 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,031 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
240,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 65,64 N | -30,69% |
Thu nhập ròng | -74,15 N | 67,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | -29,37% |
Tổng tài sản | 2,23 Tr | -23,94% |
Tổng nợ | 56,28 N | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,15 N | 67,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,43 N | 66,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,43 N | 66,90% |
Dòng tiền tự do | -12,02 N | 81,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web