Trang chủ3300 • HKG
add
China Glass Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
424,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
826,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -4,58% |
Chi phí hoạt động | 122,94 Tr | 0,75% |
Thu nhập ròng | -378,79 Tr | -147,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,80 | -159,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,92 Tr | -60,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 7,54% |
Tổng tài sản | 14,22 T | -4,93% |
Tổng nợ | 13,34 T | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 884,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,79 Tr | -147,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,49 Tr | -27,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,45 Tr | 110,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -465,12 Tr | -165,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,84 Tr | -421,15% |
Dòng tiền tự do | 54,78 Tr | -22,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4.561