Trang chủ3300 • TYO
add
Ambition DX Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.001,00 ¥ - 2.040,00 ¥
Phạm vi một năm
812,00 ¥ - 2.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,12 T JPY
Số lượng trung bình
64,50 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 T | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 23,82% |
Thu nhập ròng | 387,86 Tr | -30,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 756,46 Tr | -26,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 T | 9,41% |
Tổng tài sản | 36,72 T | 42,68% |
Tổng nợ | 29,38 T | 45,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,86 Tr | -30,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
354