Trang chủ3301 • HKG
add
Ronshine China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
463,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 235,40 Tr | -30,12% |
Thu nhập ròng | -965,37 Tr | 3,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,59 | 9,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 437,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | -50,45% |
Tổng tài sản | 133,35 T | -24,36% |
Tổng nợ | 111,48 T | -25,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -965,37 Tr | 3,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 808,68 Tr | 47,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 247,85 Tr | -85,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | 28,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,98 Tr | -291,11% |
Dòng tiền tự do | 223,36 Tr | 149,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
611