Trang chủ3302 • TYO
add
Teikoku Sen-I Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.738,00 ¥ - 2.855,00 ¥
Phạm vi một năm
2.141,00 ¥ - 3.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
75,77 T JPY
Số lượng trung bình
39,46 N
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,32 T | 12,46% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 5,06% |
Thu nhập ròng | 2,42 T | 37,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,77 | 22,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,61 T | -40,47% |
Tổng tài sản | 84,28 T | -0,29% |
Tổng nợ | 17,57 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 T | 37,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1950
Trang web
Nhân viên
344