Trang chủ330350 • KOSDAQ
add
Withus Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.650,00 ₩ - 7.820,00 ₩
Phạm vi một năm
5.610,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,26 T KRW
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
22,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,77 T | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 15,36 T | 5,56% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | -18,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -17,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | -19,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,17 T | 62,03% |
Tổng tài sản | 132,10 T | 0,21% |
Tổng nợ | 37,33 T | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | -18,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 T | 45,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -841,68 Tr | 70,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 T | -511,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 T | -102,26% |
Dòng tiền tự do | 646,64 Tr | 225,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
227