Trang chủ3303 • HKG
add
Jutal Offshore Oil Services Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T HKD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,38 Tr | -55,05% |
Chi phí hoạt động | 93,35 Tr | 47,28% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -95,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -90,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,67 Tr | -83,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,21 Tr | -9,29% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -23,45% |
Tổng nợ | 951,72 Tr | -54,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -95,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,38 Tr | -75,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 742,50 N | -96,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,75 Tr | -63,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,95 Tr | -818,07% |
Dòng tiền tự do | 40,96 Tr | -74,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.181