Trang chủ3303 • HKG
add
Jutal Offshore Oil Services Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T HKD
Số lượng trung bình
833,53 N
Tỷ số P/E
3,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,13 Tr | 55,95% |
Chi phí hoạt động | 61,48 Tr | 83,94% |
Thu nhập ròng | 88,65 Tr | 157,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,81 | 65,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,01 Tr | 51,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 28,11% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 13,71% |
Tổng nợ | 1,40 T | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,65 Tr | 157,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,30 Tr | 153,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,25 Tr | -179,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,18 Tr | -321,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,13 Tr | 66,29% |
Dòng tiền tự do | 34,42 Tr | 31,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.310