Trang chủ3305 • TPE
add
Shenmao Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
65,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
63,50 NT$ - 65,70 NT$
Phạm vi một năm
59,60 NT$ - 88,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 T TWD
Số lượng trung bình
586,90 N
Tỷ số P/E
24,16
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 44,23% |
Chi phí hoạt động | 123,46 Tr | -4,15% |
Thu nhập ròng | 125,41 Tr | 63,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 13,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,63 Tr | 53,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 3,72% |
Tổng tài sản | 9,20 T | 13,82% |
Tổng nợ | 4,31 T | 29,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,41 Tr | 63,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,30 Tr | -606,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,52 Tr | -462,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 460,18 Tr | 292,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,15 Tr | 169,33% |
Dòng tiền tự do | -497,12 Tr | -52,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
636