Trang chủ3306 • TYO
add
Nihon Seima Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
607,00 ¥ - 619,00 ¥
Phạm vi một năm
498,00 ¥ - 760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T JPY
Số lượng trung bình
10,90 N
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 186,00 Tr | 9,41% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 17,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,25 Tr | -0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 19,30% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 10,79% |
Tổng nợ | 1,78 T | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
283