Trang chủ3306 • TYO
add
Nihon Seima Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
601,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
601,00 ¥ - 602,00 ¥
Phạm vi một năm
498,00 ¥ - 725,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T JPY
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 17,80% |
Chi phí hoạt động | 208,00 Tr | 7,77% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | 70,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 43,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,00 Tr | 48,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 14,14% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 10,96% |
Tổng nợ | 1,88 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | 70,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
283