Trang chủ330730 • KOSDAQ
add
StoneBridge Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.300,00 ₩ - 4.490,00 ₩
Phạm vi một năm
3.145,00 ₩ - 4.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,95 T KRW
Số lượng trung bình
107,11 N
Tỷ số P/E
45,67
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 71,33% |
Thu nhập ròng | 235,35 Tr | -71,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -70,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -407,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,96 T | -22,99% |
Tổng tài sản | 92,00 T | -4,11% |
Tổng nợ | 9,36 T | -18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,35 Tr | -71,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 787,43 Tr | -93,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,02 T | -26,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,95 Tr | 98,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,72 T | -67,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24