Trang chủ330730 • KOSDAQ
add
StoneBridge Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.115,00 ₩ - 4.245,00 ₩
Phạm vi một năm
3.145,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,96 T KRW
Số lượng trung bình
268,34 N
Tỷ số P/E
31,75
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -667,31 Tr | -113,68% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -58,11% |
Thu nhập ròng | -1,71 T | -395,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 257,00 | 3.719,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 T | 49,78% |
Tổng tài sản | 93,04 T | -5,39% |
Tổng nợ | 7,15 T | -24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 T | -395,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 173,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,20 Tr | -102,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,80 Tr | -377,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 911,79 Tr | -72,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
28