Trang chủ330860 • KOSDAQ
add
Nepes Ark Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.220,00 ₩ - 10.400,00 ₩
Phạm vi một năm
10.000,00 ₩ - 46.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,75 T KRW
Số lượng trung bình
40,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,01 T | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | 284,68% |
Thu nhập ròng | -13,68 T | -583,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,21 | -534,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,83 T | -20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,70 T | 25,06% |
Tổng tài sản | 375,27 T | -13,71% |
Tổng nợ | 163,61 T | -12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,68 T | -583,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,67 T | -30,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 T | 78,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,57 T | 32,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,86 T | 197,36% |
Dòng tiền tự do | 15,34 T | 281,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 2019
Trang web
Nhân viên
372