Trang chủ3308 • TPE
add
Bestec Power Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,60 NT$ - 17,30 NT$
Phạm vi một năm
13,70 NT$ - 33,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T TWD
Số lượng trung bình
182,65 N
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 Tr | -97,00% |
Chi phí hoạt động | 21,94 Tr | -64,38% |
Thu nhập ròng | 16,28 Tr | 124,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 997,79 | 921,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,52 Tr | 51,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 13,53% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 9,59% |
Tổng nợ | 1,16 T | 21,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,28 Tr | 124,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,47 Tr | 683,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,98 Tr | 220,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,98 Tr | -33,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,33 Tr | 428,39% |
Dòng tiền tự do | -7,91 Tr | -131,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.451