Trang chủ3308 • TPE
add
Bestec Power Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,90 NT$ - 16,40 NT$
Phạm vi một năm
13,70 NT$ - 29,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
975,00 Tr TWD
Số lượng trung bình
77,27 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | -95,16% |
Chi phí hoạt động | 914,00 N | -90,97% |
Thu nhập ròng | -58,23 Tr | -2.054,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,54 N | -40.487,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | 4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -3,27% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 4,06% |
Tổng nợ | 1,08 T | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,23 Tr | -2.054,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,90 Tr | -226,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,22 Tr | 207,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 97,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,86 Tr | -11,00% |
Dòng tiền tự do | 67,15 Tr | 166,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.451