Trang chủ3309 • HKG
add
C-Mer Medical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 3,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T HKD
Số lượng trung bình
922,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,33 Tr | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 125,12 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | -82,96 Tr | -614,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,75 | -606,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,86 Tr | -12,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,25 Tr | -16,18% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -1,04% |
Tổng nợ | 830,24 Tr | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,96 Tr | -614,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,85 Tr | -10,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,68 Tr | -31,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,61 Tr | 35,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,09 Tr | 16,25% |
Dòng tiền tự do | 29,61 Tr | -19,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.041