Trang chủ3309 • HKG
add
C-Mer Medical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,09 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 3,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T HKD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
40,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,25 Tr | -2,92% |
Chi phí hoạt động | 108,89 Tr | -10,45% |
Thu nhập ròng | 15,38 Tr | 3,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,37 Tr | 11,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,36 Tr | -13,97% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 2,52% |
Tổng nợ | 773,32 Tr | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,38 Tr | 3,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,71 Tr | -30,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,68 Tr | 56,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,85 Tr | -1,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,75 Tr | 41,77% |
Dòng tiền tự do | 30,57 Tr | -37,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.192