Trang chủ3309 • TYO
add
Sekisui House Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
75.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
74.300,00 ¥ - 75.200,00 ¥
Phạm vi một năm
71.600,00 ¥ - 84.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
328,83 T JPY
Số lượng trung bình
9,60 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,88 T | -10,54% |
Chi phí hoạt động | 274,91 Tr | 26,17% |
Thu nhập ròng | 5,06 T | 104,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,28 | 128,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 T | -18,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,27 T | -54,66% |
Tổng tài sản | 577,56 T | 2,22% |
Tổng nợ | 287,04 T | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 T | 104,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,18 T | -58,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,39 T | 6,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,60 T | 206,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 T | -119,35% |
Dòng tiền tự do | 4,39 T | -20,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web