Trang chủ3312 • TPE
add
G.M.I Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,00 NT$ - 47,60 NT$
Phạm vi một năm
35,55 NT$ - 110,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T TWD
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 179,78 Tr | 77,94% |
Thu nhập ròng | 122,38 Tr | 47,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 37,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,99 Tr | -73,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 40,17% |
Tổng tài sản | 10,39 T | 53,78% |
Tổng nợ | 7,21 T | 78,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,38 Tr | 47,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,43 Tr | -72,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,96 Tr | -708,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,00 Tr | 276,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,43 Tr | -0,06% |
Dòng tiền tự do | 256,42 Tr | -20,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
200