Trang chủ3312 • TPE
add
G.M.I Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
49,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,25 NT$ - 51,50 NT$
Phạm vi một năm
35,55 NT$ - 110,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 T TWD
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 T | 41,59% |
Chi phí hoạt động | 147,02 Tr | 0,52% |
Thu nhập ròng | 170,68 Tr | 82,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 28,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,20 Tr | 185,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -14,88% |
Tổng tài sản | 11,66 T | 47,12% |
Tổng nợ | 8,29 T | 64,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,68 Tr | 82,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,00 Tr | -292,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -964,34 Tr | -391,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 800,01 Tr | 87,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,85 Tr | -223,54% |
Dòng tiền tự do | -2,56 T | -1.652,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
200