Trang chủ3312 • TPE
add
G.M.I Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,00 NT$ - 54,20 NT$
Phạm vi một năm
32,25 NT$ - 110,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T TWD
Số lượng trung bình
936,11 N
Tỷ số P/E
24,99
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,77 T | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 139,46 Tr | -2,72% |
Thu nhập ròng | 49,74 Tr | -66,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -70,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,60 Tr | -13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 38,15% |
Tổng tài sản | 9,20 T | 15,68% |
Tổng nợ | 6,22 T | 19,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,74 Tr | -66,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,94 Tr | 45,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,50 Tr | -557,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,73 Tr | 191,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,44 Tr | 138,75% |
Dòng tiền tự do | -381,01 Tr | 38,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
200