Trang chủ331380 • KOSDAQ
add
Focus HNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.435,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.330,00 ₩ - 2.530,00 ₩
Phạm vi một năm
1.879,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,15 T KRW
Số lượng trung bình
474,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,09 T | -6,35% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 17,63% |
Thu nhập ròng | -488,42 Tr | -157,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | -161,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,19 Tr | -120,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,77 Tr | -52,62% |
Tổng tài sản | 34,92 T | 1,25% |
Tổng nợ | 15,48 T | 23,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -488,42 Tr | -157,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 2.126,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -534,32 Tr | -911,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -704,12 Tr | -17,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,07 Tr | 75,41% |
Dòng tiền tự do | 346,24 Tr | 135,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
113