Trang chủ331380 • KOSDAQ
add
Focus HNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.788,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.756,00 ₩ - 1.823,00 ₩
Phạm vi một năm
1.490,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,06 T KRW
Số lượng trung bình
106,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,07 T | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | 58,58% |
Thu nhập ròng | -5,85 T | -1.214,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,25 | -1.033,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 T | -358,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | 130,69% |
Tổng tài sản | 48,62 T | 33,35% |
Tổng nợ | 32,13 T | 134,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,85 T | -1.214,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,33 T | -640,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 T | -4.834,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | -3.318,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,33 T | -3.179,01% |
Dòng tiền tự do | -5,01 T | -1.518,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
88