Trang chủ3313 • HKG
add
Artgo Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
832,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,90 Tr | -5,67% |
Chi phí hoạt động | 9,11 Tr | -50,78% |
Thu nhập ròng | -130,33 Tr | 26,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -595,24 | 22,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -723,00 N | 92,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,00 Tr | -82,52% |
Tổng tài sản | 999,64 Tr | -25,19% |
Tổng nợ | 398,93 Tr | -16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,33 Tr | 26,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,53 Tr | -74,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 Tr | -7,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 Tr | -90,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,54 Tr | -90,43% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | 75,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
172