Trang chủ3313 • HKG
add
Artgo Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
361,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,90 Tr | -10,62% |
Chi phí hoạt động | 16,62 Tr | -2,62% |
Thu nhập ròng | -12,26 Tr | 39,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,21 | 32,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,72 Tr | 1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,28 Tr | 10,92% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -23,98% |
Tổng nợ | 384,51 Tr | -25,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,26 Tr | 39,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,06 Tr | 74,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | -3.230,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,34 Tr | -372,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,99 Tr | -876,11% |
Dòng tiền tự do | -4,47 Tr | 2,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
204