Trang chủ331520 • KOSDAQ
add
Valofe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
608,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
601,00 ₩ - 608,00 ₩
Phạm vi một năm
535,00 ₩ - 1.194,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,93 T KRW
Số lượng trung bình
568,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,58 T | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 8,99 T | 14,36% |
Thu nhập ròng | -449,17 Tr | -129,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | -130,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,35 Tr | -107,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,10 T | -4,81% |
Tổng tài sản | 44,47 T | 2,50% |
Tổng nợ | 14,10 T | 10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,17 Tr | -129,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 351,43 Tr | 566,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 T | -1.103,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -747,65 Tr | -44,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 T | -628,58% |
Dòng tiền tự do | 314,50 Tr | 133,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
131