Trang chủ331520 • KOSDAQ
add
Valofe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
666,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ₩ - 685,00 ₩
Phạm vi một năm
535,00 ₩ - 1.194,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,52 T KRW
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 T | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 9,17 T | -0,84% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 397,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | 390,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 660,89 Tr | 95,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,79 T | -5,13% |
Tổng tài sản | 45,47 T | 3,62% |
Tổng nợ | 15,01 T | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 397,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 605,70 Tr | 7.078,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,34 T | 357,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -742,47 Tr | -231,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 T | 1.366,06% |
Dòng tiền tự do | -337,84 Tr | -51,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
132