Trang chủ3315 • HKG
add
Goldpac Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
757,45 Tr HKD
Số lượng trung bình
304,38 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,64 Tr | -17,50% |
Chi phí hoạt động | 64,50 Tr | -12,87% |
Thu nhập ròng | 9,87 Tr | -65,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -57,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,10 Tr | -72,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -2,61% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -8,55% |
Tổng nợ | 451,49 Tr | -24,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,87 Tr | -65,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,04 Tr | -95,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,73 Tr | 64,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,62 Tr | 11,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,76 Tr | -294,97% |
Dòng tiền tự do | 10,39 Tr | -61,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.282