Trang chủ3315 • TYO
add
NIPPON COKE & ENGINEERING Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
87,00 ¥ - 88,00 ¥
Phạm vi một năm
69,00 ¥ - 119,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,30 T JPY
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,13 T | -27,14% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 4,56% |
Thu nhập ròng | -9,15 T | -1.122,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,32 | -1.501,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 T | -194,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | -17,12% |
Tổng tài sản | 130,63 T | -7,17% |
Tổng nợ | 89,03 T | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,15 T | -1.122,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
993